🌟 붇다

Động từ  

1. 오랫동안 물에 젖어서 부피가 커지고 표면이 무르게 되다.

1. TRƯƠNG, NỞ: Thể tích to ra và bề mặt trở nên mềm nhũn vì bị ướt lâu trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불은 라면.
    Fire ramen.
  • Google translate 붇는 면발.
    Shaking noodles.
  • Google translate 미역이 붇다.
    Seaweed is gone.
  • Google translate 밥알이 붇다.
    Bob's chapped.
  • Google translate 탱탱 붇다.
    Thumped.
  • Google translate 충분히 불은 미역을 물에 넣고 양념과 함께 끓여내면 미역국이 된다.
    Enough-boiled seaweed is put in water and boiled with seasoning to make seaweed soup.
  • Google translate 밥알이 굳은 채로 붙어있는 그릇을 씻을 때는 물에 붇도록 담가둔 후에 씻으면 밥알이 잘 떨어진다.
    When washing a bowl with rice grains sticking to it, soak it in water and wash it off easily.
  • Google translate 얼른 와서 라면 먹어. 끓인지 오래 돼서 벌써 다 불었네.
    Come and have some ramen. it's been a long time since i boiled it, so it's already swollen.
    Google translate 괜찮아. 난 불은 라면이 더 맛있더라.
    It's okay. i like hot ramen better.

붇다: swell up; become sodden,ふやける。ほとびる【潤びる】。のびる【伸びる】,enfler, gonfler,agrandarse, hincharse,يتشبع,дэвтэх, нялцайх,trương, nở,โป่ง, พอง, บวม, ขยาย, ใหญ่ขึ้น,mengembang,разбухать; набухать,胀,

2. 양이나 개수가 많아지다.

2. PHÌNH, PHÙ: Lượng hay số lượng nhiều lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불은 개울물.
    Blowed stream water.
  • Google translate 몸이 붇다.
    I'm cold.
  • Google translate 빚이 붇다.
    I'm in debt.
  • Google translate 재산이 붇다.
    I have a fortune.
  • Google translate 체중이 붇다.
    I've gained weight.
  • Google translate 조금 붇다.
    A little empty.
  • Google translate 이틀 연속 내린 폭우로 인해 개울물이 불어서 홍수가 났다.
    Two consecutive days of heavy rain caused the stream to swell and flood.
  • Google translate 한동안 스트레스를 먹는 것으로 풀었더니 몸무게가 많이 불었다.
    After relieving stress by eating for a while, i gained a lot of weight.
  • Google translate 너 대체 생각이 있는 거니, 없는 거니? 빚은 계속 불어 가는데 또 쇼핑을 하다니!
    Do you have an idea or not? i can't believe i'm shopping again when i'm still in debt!
    Google translate 빚은 곧 갚을 테니까 걱정하지 마세요.
    The debt will be paid off soon, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붇다 (붇ː따) (분ː) 불어 (부러) 불으니 (부르니) 붇습니다 (붇ː씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불리다: 무엇을 물에 담가 크기가 커지고 물렁거리게 하다., 많아지거나 커지게 하다.


🗣️ 붇다 @ Giải nghĩa

🗣️ 붇다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)