🌟 불리다

☆☆   Động từ  

1. 무엇을 물에 담가 크기가 커지고 물렁거리게 하다.

1. NGÂM NỞ: Ngâm cái gì đó vào trong nước làm cho kích cỡ to ra và mọng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불린 쌀.
    Boiled rice.
  • Google translate 때를 불리다.
    Add dirt.
  • Google translate 미역을 불리다.
    Soak seaweed.
  • Google translate 북어포를 불리다.
    Call a drumstick.
  • Google translate 물에 불리다.
    Soak in water.
  • Google translate 어머니는 미역국을 끓이기 위해서는 말린 미역을 물에 불려야 한다고 말씀하셨다.
    Mother said that in order to make seaweed soup, dried seaweed must be soaked in water.
  • Google translate 밥을 지을 때는 물에 쌀을 이십 분 정도 불린 다음 짓는 편이 더 맛이 좋다.
    It is better to soak rice in water for 20 minutes before cooking.
  • Google translate 너는 목욕탕에 자주 가니?
    Do you often go to the bathhouse?
    Google translate 응, 따뜻한 물에 때를 불렸다가 밀고 나면 기분이 좋아지거든.
    Yeah, i soak the dirt in warm water and then i feel good after pushing it.

불리다: soak; sodden,ふやかす,laisser tremper dans l'eau,remojar,ينقع,дэвтээх, өсгөх,ngâm nở,แช่,merendam, menggelembungkan, membengkakkan,вымачивать; замачивать,泡,泡胀,

2. 많아지거나 커지게 하다.

2. LÀM TĂNG, LÀM NHIỀU: Làm cho nhiều lên hay to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불린 체중.
    Blow weight.
  • Google translate 돈을 불리다.
    Make money.
  • Google translate 살을 불리다.
    Blow flesh.
  • Google translate 이자를 불리다.
    Increase interest.
  • Google translate 재산을 불리다.
    Enrich one's fortune.
  • Google translate 민준이는 돈을 조금 벌더니 재산 불리는 데 재미가 들렸다.
    Min-jun made a little money and it was fun to get his fortune.
  • Google translate 나는 주식 투자를 통해 자산을 불려 더 큰 집으로 이사하는 것이 꿈이다.
    My dream is to move into a bigger house by blowing up assets through stock investment.
  • Google translate 너는 너무 말랐어.
    You're too thin.
    Google translate 안 그래도 요즘 밥도 잘 먹고 운동도 열심히 해서 몸을 불리려고 노력중이야.
    I'm trying to build up my body by eating well and working out hard these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불리다 (불리다) 불리어 (불리어불리여) 불리니 ()
📚 Từ phái sinh: 붇다: 오랫동안 물에 젖어서 부피가 커지고 표면이 무르게 되다., 양이나 개수가 많아지다.


🗣️ 불리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 불리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Du lịch (98) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)