🌟 관포지교 (管鮑之交)

Danh từ  

1. 정이 두터운 친구 사이.

1. KEO SƠN GẮN BÓ: Quan hệ bạn bè có tình cảm sâu đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관포지교의 우정.
    The friendship of the government-propaganda.
  • Google translate 관포지교를 맺다.
    Establish a government-propaganda bridge.
  • Google translate 관포지교로 불리다.
    Called an official position.
  • Google translate 지수는 나와 이십 년 넘게 우정을 나눈 관포지교이다.
    Jisoo is a government-sponsored school that i have had friendship with for more than twenty years.
  • Google translate 나는 남에게 쉽사리 마음을 열지 못해서 관포지교가 없다.
    I can't easily open my heart to others, so i don't have an official position.
  • Google translate 결혼식 사회는 누가 봐 주기로 했어요?
    Who's gonna take care of the wedding?
    Google translate 저와 관포지교인 친구가 맡아 주기로 했답니다.
    Me and a friend of the government are supposed to be in charge.

관포지교: intimate friendship,かんぽうのまじわり【管鮑の交わり】,grande amitié,amistad profunda,صداقة بين كوان وفو,гүн бат нөхөрлөл, гүн зузаан нөхөрлөл, дотны найз,keo sơn gắn bó,ความสัมพันธ์อันแนบแน่น, สัมพันธ์อันแน่นแฟ้น, มิตรภาพอันแน่นแฟ้น,akrab, dekat, intim, rapat, karib, erat,тесная дружба,管鲍之交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관포지교 (관포지교)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)