🌟 관포지교 (管鮑之交)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관포지교 (
관포지교
)
🌷 ㄱㅍㅈㄱ: Initial sound 관포지교
-
ㄱㅍㅈㄱ (
관포지교
)
: 정이 두터운 친구 사이.
Danh từ
🌏 KEO SƠN GẮN BÓ: Quan hệ bạn bè có tình cảm sâu đậm.
• Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)