🌟 미식가 (美食家)

Danh từ  

1. 맛있고 좋은 음식을 찾아 먹는 것을 즐기는 사람.

1. NGƯỜI SÀNH ĂN: Người thích thú với việc tìm ăn các món ngon và bổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진정한 미식가.
    A true gourmet.
  • Google translate 미식가의 입맛.
    Gourmet's palate.
  • Google translate 미식가들의 모임.
    A gathering of gourmets.
  • Google translate 미식가가 추천하다.
    Recommended by a gourmet.
  • Google translate 미식가로 불리다.
    Be called a gourmet.
  • Google translate 그 요리는 까다로운 미식가의 입맛을 만족시키기에 충분했다.
    The dish was enough to satisfy the palate of a picky gourmet.
  • Google translate 민준이는 미식가라고 불릴 정도로 맛있는 음식을 찾아 전국 방방곡곡을 다니는 게 취미이다.
    Minjun's hobby is to go all over the country to find delicious food that is called gourmet.
  • Google translate 전복이 굉장히 싱싱하고 맛있네요!
    Abalone is very fresh and delicious!
    Google translate 그러게요. 역시 미식가들의 추천을 받은 이유가 있었군요.
    Yeah. there was a reason why you were recommended by gourmets.
Từ tham khảo 식도락가(食道樂家): 여러 가지 맛있는 음식을 먹는 것을 즐거움으로 삼는 사람.

미식가: gourmet; epicure,びしょくか【美食家】。グルメ,gourmet, bon vivant,gourmet,ذوّاق,тансаг амттанд дурлагч,người sành ăn,นักชิม, นักกิน,pecinta kuliner,гурман,美食家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미식가 (미ː식까)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)