🌟 미식가 (美食家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미식가 (
미ː식까
)
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 미식가
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43)