🌟 여걸 (女傑)

Danh từ  

1. 성격이 활달하고 용기가 있어 사회적으로 활발하게 활동하는 여자.

1. NỮ ANH HÙNG, NỮ KIỆT: Người phụ nữ có tính cách hoạt bát và có dũng khí, hoạt động xã hội năng động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여걸 성향.
    Female predisposition.
  • Google translate 여걸이 되다.
    It's a spare.
  • Google translate 여걸로 변하다.
    Turn into a woman.
  • Google translate 여걸로 불리다.
    Be called a woman.
  • Google translate 여걸로 자라다.
    Grow up as a woman.
  • Google translate 이번 선거에는 사업가 출신의 여걸들이 속속 출마를 선언했다.
    Business-turned-girls have declared their candidacy in this election.
  • Google translate 여걸로 알려진 박 총리는 힘 있는 목소리로 취임사를 읽어 내려갔다.
    Known as yeo-gul, park read the inaugural address in a powerful voice.
  • Google translate 지수는 보통의 남자들보다도 더 씩씩해.
    Jisoo is more energetic than any other guy.
    Google translate 그래서 우리들 사이에서는 여걸로 불려.
    So it's called the yeogul among us.
Từ đồng nghĩa 여장부(女丈夫): 남자처럼 씩씩하고 강한 여자.

여걸: heroine; amazon,じょけつ【女傑】・じょじょうふ【女丈夫】,héroïne, maîtresse femme,mujer con espíritu varonil, mujer valerosa, heroína, amazona,بطلة,баатар эмэгтэй,nữ anh hùng, nữ kiệt,วีรสตรี, หญิงใจกล้า, หญิงผู้กล้าหาญ,tokoh wanita,,女中豪杰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여걸 (여걸)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)