🌟 여걸 (女傑)

Danh từ  

1. 성격이 활달하고 용기가 있어 사회적으로 활발하게 활동하는 여자.

1. NỮ ANH HÙNG, NỮ KIỆT: Người phụ nữ có tính cách hoạt bát và có dũng khí, hoạt động xã hội năng động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여걸 성향.
    Female predisposition.
  • 여걸이 되다.
    It's a spare.
  • 여걸로 변하다.
    Turn into a woman.
  • 여걸로 불리다.
    Be called a woman.
  • 여걸로 자라다.
    Grow up as a woman.
  • 이번 선거에는 사업가 출신의 여걸들이 속속 출마를 선언했다.
    Business-turned-girls have declared their candidacy in this election.
  • 여걸로 알려진 박 총리는 힘 있는 목소리로 취임사를 읽어 내려갔다.
    Known as yeo-gul, park read the inaugural address in a powerful voice.
  • 지수는 보통의 남자들보다도 더 씩씩해.
    Jisoo is more energetic than any other guy.
    그래서 우리들 사이에서는 여걸로 불려.
    So it's called the yeogul among us.
Từ đồng nghĩa 여장부(女丈夫): 남자처럼 씩씩하고 강한 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여걸 (여걸)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52)