🌟 벌리다

☆☆   Động từ  

1. 가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.

1. TÁCH RA, HÉ MỞ, MỞ RA, XÒE RA: Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간격을 벌리다.
    Spread the gap.
  • Google translate 손가락을 벌리다.
    Spread fingers.
  • Google translate 틈을 벌리다.
    Open the gap.
  • Google translate 넓게 벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 억지로 벌리다.
    Forcefully open.
  • Google translate 지수가 민준이를 보자 입을 벌려 활짝 웃었다.
    When ji-su saw min-jun, she opened her mouth and smiled broadly.
  • Google translate 그는 다리를 벌리고 축 늘어진 자세로 의자에 앉아 있었다.
    He sat in a chair with his legs spread out and in a limp position.
  • Google translate 시험을 시작하기 전에 다른 사람 시험지가 보이지 않도록 책상 사이를 벌려 주세요.
    Before starting the exam, please spread the papers between the desks so that no one else can see them.

벌리다: spread; widen the distance between,あける【開ける】。ひろげる【広げる】,ouvrir, écarter, distancer, séparer, éloigner, disjoindre, détacher, décoller,separar, apartar, alejar, distanciar,يُوسّع,нээх, ангайлгах, холдуулах, зай гаргах,tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra,ขยายออก, อ้าออก, กางออก,membuka, memberi celah,широко расставлять; широко раскрывать; образовывать щель; распростирать; раскидывать,伸开,拉开,张开,

2. 속이 드러나도록 껍질 등을 열어 젖히다.

2. TÁCH VỎ, BÓC VỎ, LỘT VỎ: Mở, bổ vỏ để bên trong lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 껍질을 벌리다.
    Spread the shell.
  • Google translate 밤송이를 벌리다.
    Spread chestnuts.
  • Google translate 그녀는 석류의 껍질을 잘라서 벌린 다음 알맹이를 빼 먹었다.
    She cut open the pomegranate's shell and ate the kernel.
  • Google translate 우리는 잘 익은 조개의 껍데기를 벌려서 속에 든 살을 꺼냈다.
    We opened the shells of a ripe clam and pulled out the flesh inside.

3. 오므라져 있는 것을 펴지거나 열리게 하다.

3. GIANG RA, TRẢI RA: Khiến cho cái đang co quắp được trải ra hoặc mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방을 벌리다.
    Spread bag.
  • Google translate 봉지를 벌리다.
    Spread the bag.
  • Google translate 자루를 벌리다.
    Spread the sack.
  • Google translate 주머니를 벌리다.
    Open one's pockets.
  • Google translate 아이는 주먹을 쥐고 있던 두 손을 벌려 내게 내밀었다.
    The child held out his fists and held out to me.
  • Google translate 열심히 모이를 쪼아 먹던 새가 날개를 벌리더니 날아올랐다.
    A bird pecking hard at its feed opened its wings and flew up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌리다 (벌ː리다) 벌리어 (벌ː리어벌ː리여) 벌려 (벌ː려) 벌리니 (벌ː리니)


🗣️ 벌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Du lịch (98)