🌟 벌름벌름

Phó từ  

1. 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하는 모양.

1. PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật thể có độ đàn hồi liên tục nở ra rồi co lại mạnh và mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌름벌름 벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 벌름벌름 오므리다.
    Bumblebee.
  • Google translate 벌름벌름 헤벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 개는 코를 벌름벌름 움직이며 냄새를 맡았다.
    The dog sniffed and sniffed.
  • Google translate 나는 면접 순서가 다가오자 긴장되어 심장이 벌름벌름 뛰었다.
    I was nervous and my heart fluttered as the interview sequence approached.

벌름벌름: in the manner of becoming wider and narrower alternately,ひくひく。ぱくぱく,,abriéndose y cerrándose, hinchándose y deshinchándose,مفتوحًا ومغلقًا,ангас ангас, сартага сартага,phập phồng,ฟุดฟิด, ขมุบขมิบ, หมุบหมิบ, (ใจหาย)วาบ, ตุบตับ,,,一张一合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌름벌름 (벌름벌름)
📚 Từ phái sinh: 벌름벌름하다: 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇…

🗣️ 벌름벌름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82)