🌟 벌름벌름

Phó từ  

1. 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하는 모양.

1. PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật thể có độ đàn hồi liên tục nở ra rồi co lại mạnh và mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌름벌름 벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 벌름벌름 오므리다.
    Bumblebee.
  • Google translate 벌름벌름 헤벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 개는 코를 벌름벌름 움직이며 냄새를 맡았다.
    The dog sniffed and sniffed.
  • Google translate 나는 면접 순서가 다가오자 긴장되어 심장이 벌름벌름 뛰었다.
    I was nervous and my heart fluttered as the interview sequence approached.

벌름벌름: in the manner of becoming wider and narrower alternately,ひくひく。ぱくぱく,,abriéndose y cerrándose, hinchándose y deshinchándose,مفتوحًا ومغلقًا,ангас ангас, сартага сартага,phập phồng,ฟุดฟิด, ขมุบขมิบ, หมุบหมิบ, (ใจหาย)วาบ, ตุบตับ,,,一张一合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌름벌름 (벌름벌름)
📚 Từ phái sinh: 벌름벌름하다: 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇…

🗣️ 벌름벌름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)