🌟 부랴부랴

Phó từ  

1. 매우 급하게 서둘러서.

1. VỘI VỘI VÀNG VÀNG: Vội vàng một cách rất gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부랴부랴 나가다.
    Hurry out.
  • Google translate 부랴부랴 달려가다.
    Running away.
  • Google translate 부랴부랴 들어가다.
    Hurry in.
  • Google translate 부랴부랴 일어나다.
    Get up in a hurry.
  • Google translate 부랴부랴 출발하다.
    Running off.
  • Google translate 약속 시간에 늦을 것 같아 밥을 먹는 둥 마는 둥 하고 부랴부랴 집을 나섰다.
    I left home in a hurry because i thought i would be late for an appointment.
  • Google translate 조카가 태어났다는 소식을 들은 그는 아기를 보러 부랴부랴 병원으로 달려갔다.
    Upon hearing that his nephew was born, he rushed to the hospital to see the baby.
  • Google translate 얼굴이 말이 아니네요. 오늘도 늦잠 잔 거예요?
    Your face is a mess. did you oversleep today?
    Google translate 네. 늦게 일어나서 부랴부랴 세수하고 옷 입고 뛰어왔어요.
    Yes. i woke up late, washed my face, dressed and ran.

부랴부랴: hurriedly; hastily,あたふた。そうそうに【早々に】。あわてて【慌てて】。おおいそぎで【大急ぎで】,précipitamment, à la hâte, vite, rapidement,a toda prisa, apresuradamente, aceleradamente, rápidamente,بشكل عاجل,яаран, сандран, санд мэнд,vội vội vàng vàng,รีบ, เร่งรีบ, รีบร้อน,tergesa-gesa, terburu-buru,молниеносно,急急忙忙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부랴부랴 (부랴부랴)

🗣️ 부랴부랴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)