🌟 벌렁벌렁

Phó từ  

1. 팔다리를 벌린 채 기운 없이 자꾸 뒤로 넘어지거나 눕는 모양.

1. MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌렁벌렁 넘어지다.
    Fall over.
  • Google translate 벌렁벌렁 눕다.
    Lie down.
  • Google translate 벌렁벌렁 쓰러지다.
    Falling down.
  • Google translate 동생들은 형에게 세게 떠밀려 뒤로 벌렁벌렁 넘어졌다.
    The brothers were pushed hard by their older brother and fell backwards.
  • Google translate 간밤에 내린 눈이 얼어붙어 여기저기서 사람들이 벌렁벌렁 자빠졌다.
    Last night's snow froze and people fell everywhere.

벌렁벌렁: on one's back,すてん,de tout son long,de espaldas, boca arriba, a cuestas,رقودًا إلى الوراء,тэрийн, тэрий хадан,một cách mềm oặt,  một cách sóng xoài,หงายผลึ่ง, หงายตึง,(terus-menerus) terjatuh terlentang,,仰面朝天,四脚朝天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌렁벌렁 (벌렁벌렁)

🗣️ 벌렁벌렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48)