🌟 벌렁벌렁

Phó từ  

1. 팔다리를 벌린 채 기운 없이 자꾸 뒤로 넘어지거나 눕는 모양.

1. MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌렁벌렁 넘어지다.
    Fall over.
  • 벌렁벌렁 눕다.
    Lie down.
  • 벌렁벌렁 쓰러지다.
    Falling down.
  • 동생들은 형에게 세게 떠밀려 뒤로 벌렁벌렁 넘어졌다.
    The brothers were pushed hard by their older brother and fell backwards.
  • 간밤에 내린 눈이 얼어붙어 여기저기서 사람들이 벌렁벌렁 자빠졌다.
    Last night's snow froze and people fell everywhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌렁벌렁 (벌렁벌렁)

🗣️ 벌렁벌렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43)