🌟 벌렁벌렁

Phó từ  

1. 팔다리를 벌린 채 기운 없이 자꾸 뒤로 넘어지거나 눕는 모양.

1. MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌렁벌렁 넘어지다.
    Fall over.
  • Google translate 벌렁벌렁 눕다.
    Lie down.
  • Google translate 벌렁벌렁 쓰러지다.
    Falling down.
  • Google translate 동생들은 형에게 세게 떠밀려 뒤로 벌렁벌렁 넘어졌다.
    The brothers were pushed hard by their older brother and fell backwards.
  • Google translate 간밤에 내린 눈이 얼어붙어 여기저기서 사람들이 벌렁벌렁 자빠졌다.
    Last night's snow froze and people fell everywhere.

벌렁벌렁: on one's back,すてん,de tout son long,de espaldas, boca arriba, a cuestas,رقودًا إلى الوراء,тэрийн, тэрий хадан,một cách mềm oặt,  một cách sóng xoài,หงายผลึ่ง, หงายตึง,(terus-menerus) terjatuh terlentang,,仰面朝天,四脚朝天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌렁벌렁 (벌렁벌렁)

🗣️ 벌렁벌렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)