🌟 벌름벌름

Phó từ  

1. 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하는 모양.

1. PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật thể có độ đàn hồi liên tục nở ra rồi co lại mạnh và mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌름벌름 벌리다.
    Spread out.
  • 벌름벌름 오므리다.
    Bumblebee.
  • 벌름벌름 헤벌리다.
    Spread out.
  • 개는 코를 벌름벌름 움직이며 냄새를 맡았다.
    The dog sniffed and sniffed.
  • 나는 면접 순서가 다가오자 긴장되어 심장이 벌름벌름 뛰었다.
    I was nervous and my heart fluttered as the interview sequence approached.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌름벌름 (벌름벌름)
📚 Từ phái sinh: 벌름벌름하다: 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇…

🗣️ 벌름벌름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81)