🌟 베란다 (veranda)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.

1. HIÊN, , BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아파트 베란다.
    Apartment veranda.
  • Google translate 베란다 난간.
    Veranda railing.
  • Google translate 베란다 창문.
    Veranda window.
  • Google translate 베란다를 넓히다.
    Broaden the veranda.
  • Google translate 베란다로 나가다.
    Go out to the veranda.
  • Google translate 베란다에서 보이다.
    Visible on the veranda.
  • Google translate 민준은 담배를 피우기 위해 창문을 열고 베란다로 나갔다.
    Minjun opened the window and went out to the veranda to smoke.
  • Google translate 햇빛이 잘 드는 베란다를 실내의 작은 화단으로 활용할 수 있다.
    A sunny veranda can be used as a small flower bed indoors.
  • Google translate 거실에 건조대를 뒀더니 거실이 너무 좁게 느껴지더라고요.
    I put a drying rack in the living room and it felt so small.
    Google translate 빨래 건조대를 베란다에 놓고 써 보세요.
    Put the laundry dryer on the veranda.

베란다: veranda,ベランダ,véranda,terraza, balcón,شرفة,тагт, балкон,hiên, hè, ban công,ระเบียง, เฉลียง,beranda,веранда; терраса; крытый балкон,阳台,


📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  
📚 Variant: 배란다

🗣️ 베란다 (veranda) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)