ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác.
ㅂㄹㄷ (
버리다
)
: 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.
ㅂㄹㄷ (
빌리다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại.
ㅂㄹㄷ (
바라다
)
: 생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MONG, MONG CẦU: Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ.
ㅂㄹㄷ (
부럽다
)
: 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy.
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động.
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn.
ㅂㄹㄷ (
베란다
)
: 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư.
ㅂㄹㄷ (
보름달
)
: 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch.
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 무엇을 물에 담가 크기가 커지고 물렁거리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM NỞ: Ngâm cái gì đó vào trong nước làm cho kích cỡ to ra và mọng nước.
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.
ㅂㄹㄷ (
벌리다
)
: 가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH RA, HÉ MỞ, MỞ RA, XÒE RA: Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại.
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 KHOE, KHOE MẼ, TỎ RÕ: Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ.
ㅂㄹㄷ (
바래다
)
: 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
☆
Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 오라고 하거나 주의를 끄는 말이나 명령, 지시 등을 받다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GỌI, ĐƯỢC GỌI: Nhận được lời, mệnh lệnh hay chỉ thị… gọi đến hay lôi kéo sự chú ý.
ㅂㄹㄷ (
비리다
)
: 냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu...
ㅂㄹㄷ (
벼르다
)
: 어떤 일을 하려고 마음을 단단히 먹고 기다리다.
☆
Động từ
🌏 TRÙ TÍNH, DỰ TÍNH: Quyết tâm mạnh mẽ và chờ đợi để làm việc nào đó.
ㅂㄹㄷ (
발라드
)
: 대중음악에서, 주로 사랑을 주제로 한 감상적인 노래.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TÌNH CA: Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng.
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 사람이나 짐승을 자기 마음대로 시켜서 일을 하게 하다.
☆
Động từ
🌏 SAI KHIẾN: Làm cho người hay thú vật làm việc theo ý mình.