🌟 헤벌쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤벌쭉 (
헤벌쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 헤벌쭉거리다: 이가 드러나 보일 정도로 입을 크게 벌리고 자꾸 웃다. • 헤벌쭉대다: 이가 드러나 보일 정도로 입을 크게 벌리고 자꾸 웃다. • 헤벌쭉하다: 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어지다. • 헤벌쭉하다: 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 상태이다.
🌷 ㅎㅂㅉ: Initial sound 헤벌쭉
-
ㅎㅂㅉ (
헤벌쭉
)
: 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.
Phó từ
🌏 HOÁC, NGOÁC, TOANG TOÁC: Hình ảnh miệng hay lỗ mở rộng đến mức có thể nhìn thấy bên trong.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)