🌟 헤벌쭉

Phó từ  

1. 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.

1. HOÁC, NGOÁC, TOANG TOÁC: Hình ảnh miệng hay lỗ mở rộng đến mức có thể nhìn thấy bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤벌쭉 내밀다.
    Stretch out.
  • Google translate 헤벌쭉 늘어나다.
    Stretch.
  • Google translate 헤벌쭉 벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 헤벌쭉 벌어지다.
    Spread out.
  • Google translate 헤벌쭉 웃다.
    Laughing wildly.
  • Google translate 민준이는 소매가 헤벌쭉 늘어난 옷들을 버렸다.
    Min-joon threw away clothes with stretched sleeves.
  • Google translate 아기는 어머니를 보자 헤벌쭉 웃었다.
    The baby grumbled when he saw his mother.
  • Google translate 무슨 좋은 일이라도 있니? 오늘따라 입이 헤벌쭉 벌어졌네.
    Is there something good? my mouth is wide open today.
    Google translate 할머니한테 용돈 받았거든.
    I got my allowance from my grandmother.

헤벌쭉: widely,あんぐり。ぽかん。ぽかり,,de par en par,مفتوحًا ، واسعًا,ангайтал, ангайсан,hoác, ngoác, toang toác,กว้าง,lebar-lebar, luas,,笑咧咧地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤벌쭉 (헤벌쭉)
📚 Từ phái sinh: 헤벌쭉거리다: 이가 드러나 보일 정도로 입을 크게 벌리고 자꾸 웃다. 헤벌쭉대다: 이가 드러나 보일 정도로 입을 크게 벌리고 자꾸 웃다. 헤벌쭉하다: 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어지다. 헤벌쭉하다: 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 상태이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)