🌟 헤벌쭉거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤벌쭉거리다 (
헤벌쭉꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 헤벌쭉: 입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어진 모양.
• Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103)