🌟 올드미스 (▼old miss)

Danh từ  

1. 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.

1. PHỤ NỮ LỠ THÌ, PHỤ NỮ QUÁ LỨA: Người phụ nữ không kết hôn mặc dù đã quá tuổi kết hôn rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올드미스 소리를 듣다.
    Listen to old miss.
  • Google translate 올드미스가 되다.
    Become an old miss.
  • Google translate 올드미스로 남다.
    Remain an old miss.
  • Google translate 올드미스로 불리다.
    Called old miss.
  • Google translate 부모님은 올드미스인 큰언니에게 자꾸 선을 보라고 하신다.
    My parents keep telling my older sister, old miss, to look out.
  • Google translate 김 과장은 혼기가 지난 올드미스로 원룸 아파트에 혼자 살고 있다.
    Kim lives alone in an old-fashioned one-room apartment.
  • Google translate 유민이는 왜 아직 올드미스로 남은 걸까?
    Why is yoomin still an old miss?
    Google translate 일 때문에 바빠서 결혼할 생각이 없나 봐.
    I guess you're busy with work and don't want to get married.
Từ đồng nghĩa 노처녀(老處女): 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.

올드미스: old maid; spinster,オールドミス,vielle fille,solterona,عانس,гэрлээгүй эмэгтэй,phụ nữ lỡ thì, phụ nữ quá lứa,ผู้หญิงขึ้นคาน,perawan tua,старая дева,老处女,大龄单身女性,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)