🌟 올드미스 (▼old miss)
Danh từ
🌷 ㅇㄷㅁㅅ: Initial sound 올드미스
-
ㅇㄷㅁㅅ (
올드미스
)
: 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ LỠ THÌ, PHỤ NỮ QUÁ LỨA: Người phụ nữ không kết hôn mặc dù đã quá tuổi kết hôn rất nhiều.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)