🌟 극존칭 (極尊稱)

Danh từ  

1. 다른 사람을 가장 높여 부름. 또는 그런 말.

1. CÁCH GỌI TRÂN TRỌNG NHẤT, TỪ TÔN XƯNG CỰC ĐỘ: Việc gọi người khác một cách kính trọng nhất. Hoặc cách nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극존칭 표현.
    Extremely respectful representation.
  • Google translate 극존칭을 사용하다.
    Use polar-syllable names.
  • Google translate 극존칭을 쓰다.
    Use a super-honored name.
  • Google translate 극존칭으로 부르다.
    To be called in the extreme honorifics.
  • Google translate 극존칭으로 불리다.
    Called polar-respecting.
  • Google translate 왕실이 있는 나라의 언론은 왕실에 대한 기사를 쓸 때 극존칭을 사용한다.
    The press of a kingdom with a royal family uses the maximized title when writing articles about the royal family.
  • Google translate 옛날에는 대통령에 대해 말할 때 극존칭 표현 ‘각하’를 사용하기도 했다.
    In the old days, he used to use the maximized expression 'your excellency' to talk about the president.
  • Google translate 그는 한 나라의 최고 통치자였기 때문에 공식적인 자리에서는 가족들마저도 그를 극존칭으로 불렀다.
    He was the supreme ruler of a country, so even his family called him by the extreme honorific title in official occasions.
Từ đồng nghĩa 아주높임: 사람을 가리키는 대명사에서, 가장 높여 이르는 말., 문장의 끝을 맺는 서술어…

극존칭: the most honorary term,,honorifique extrême, formule de politesse extrême,tratamiento cordial,اللقب الأكبر,туйлын хүндэтгэл, дээд зэргээр хүндэтгэх,cách gọi trân trọng nhất, từ tôn xưng cực độ,คำยกย่องสูงส่ง,,почётное называние,敬语,高尊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극존칭 (극쫀칭)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48)