ㄱㅈㅊ (
결정체
)
: 원자, 이온, 분자 등이 규칙적으로 배열되어 일정한 모양을 이룬 덩어리.
Danh từ
🌏 THỂ KẾT TINH: Khối vật chất có hình thái mà các nguyên tử, i-ôn hay phân tử được lặp lại.
ㄱㅈㅊ (
김장철
)
: 겨울 동안 먹을 김치를 한꺼번에 많이 만드는 시기.
Danh từ
🌏 GIMJANGCHEOL; MÙA MUỐI KIM CHI: Thời kỳ làm nhiều kim chi một lần để ăn suốt mùa đông.
ㄱㅈㅊ (
가중치
)
: 비중이 다른 항목의 평균값을 낼 때 개별 항목에 알맞은 중요도를 반영하기 위해 더하는 일정한 비율의 수치.
Danh từ
🌏 TỈ TRỌNG: Chỉ số của tỉ lệ nhất định cộng thêm, nhằm thể hiện mức độ quan trọng phù hợp với từng hạng mục, khi đưa ra giá trị bình quân của hạng mục có tỉ trọng khác nhau.
ㄱㅈㅊ (
규제책
)
: 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하기 위한 대책이나 방법.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HẠN CHẾ: Phương pháp hoặc đối sách nhằm giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.
ㄱㅈㅊ (
경전철
)
: 수송 인원과 운행 거리가 기존 지하철의 절반 정도인 작고 가벼운 전철.
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN HẠNG NHẸ: Tàu điện nhỏ và nhẹ có sức vận chuyển và cự ly vận chuyển chỉ bằng một nửa tàu điện ngầm thông thường.
ㄱㅈㅊ (
구제책
)
: 어려운 처지에 놓인 사람을 돕기 위한 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CỨU TẾ, CHÍNH SÁCH CỨU GIÚP, CHÍNH SÁCH CỨU TRỢ, CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ: Phương pháp hay kế hoạch giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.
ㄱㅈㅊ (
극존칭
)
: 다른 사람을 가장 높여 부름. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI TRÂN TRỌNG NHẤT, TỪ TÔN XƯNG CỰC ĐỘ: Việc gọi người khác một cách kính trọng nhất. Hoặc cách nói như thế.