🌟 김장철

Danh từ  

1. 겨울 동안 먹을 김치를 한꺼번에 많이 만드는 시기.

1. GIMJANGCHEOL; MÙA MUỐI KIM CHI: Thời kỳ làm nhiều kim chi một lần để ăn suốt mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김장철 채소.
    Kimchi-making season vegetables.
  • Google translate 김장철이 다가오다.
    Kimchi-making season is coming.
  • Google translate 김장철이 되다.
    It's kimchi-making season.
  • Google translate 김장철을 맞이하다.
    Welcome to the kimchi-making season.
  • Google translate 김장철을 앞두다.
    The kimchi-making season is ahead.
  • Google translate 김장철에 접어들다.
    Enter the kimchi-making season.
  • Google translate 김장철이 가까워지면서 시장에 배추와 무가 많이 나왔다.
    As the kimchi-making season nears, there are many cabbages and radishes in the market.
  • Google translate 보통 김장 김치를 담그는 김장철은 늦가을과 초겨울 사이이다.
    Kimchi is usually made between late fall and early winter.
  • Google translate 어머니, 웬 배추와 무를 이렇게 많이 사 오셨어요?
    Mother, why did you buy so many cabbages and radishes?
    Google translate 이제 김장철이잖니. 우리도 김장 김치를 담가야지.
    It's kimchi-making season now. we should make kimchi, too.

김장철: gimjangchul,キムジャンシーズン,gimjangcheol, période de préparation du kimchi d'hiver,gimjangcheol, temporada de preparación del gimchi,كيم جانغ تشول,кимчи дарах улирал,Gimjangcheol; mùa muối kim chi,คิมจังช็อล,gimjangcheol,кимджанчхол,腌菜季节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김장철 (김장철)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20)