🌟 결정체 (結晶體)

Danh từ  

1. 원자, 이온, 분자 등이 규칙적으로 배열되어 일정한 모양을 이룬 덩어리.

1. THỂ KẾT TINH: Khối vật chất có hình thái mà các nguyên tử, i-ôn hay phân tử được lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈의 결정체.
    Eye crystals.
  • 물의 결정체.
    Water crystals.
  • 얼음의 결정체.
    Ice crystals.
  • 결정체가 생기다.
    A crystalline form.
  • 결정체를 얻다.
    Obtain a crystal.
  • 결정체를 형성하다.
    Form a crystal.
  • 지수는 모양과 크기가 다양한 눈의 결정체를 현미경으로 관찰하였다.
    The index looked under a microscope at crystals of various shapes and sizes.
  • 우리는 여러 광물들이 어떤 결정체 구조를 가지고 있는지 공부하였다.
    We studied what crystalline structures various minerals have.
  • 이곳에서 소금을 생산하는군요.
    They produce salt here.
    네, 바닷물을 증발시켜 소금 결정체를 얻고 있습니다.
    Yeah, they're evaporating seawater to get salt crystals.

2. (비유적으로) 오랜 노력 끝에 얻은 좋은 결과.

2. KẾT TINH: (cách nói ẩn dụ) Kết quả tốt thu nhận được sau một thời gian dài nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노력의 결정체.
    The crystallization of effort.
  • 예술의 결정체.
    The crystal of art.
  • 정성의 결정체.
    A crystal of sincerity.
  • 첨단 기술의 결정체.
    A crystal of advanced technology.
  • 피와 땀의 결정체.
    Crystal of blood and sweat.
  • 새로 개발한 제품은 우리 회사의 모든 기술력을 집대성한 결정체이다.
    The newly developed product is a crystal that aggregates all our company's technical skills.
  • 그 조각가는 자신의 노력의 결정체인 작품들을 선보이는 전시회를 열었다.
    The sculptor held an exhibition featuring works that were the crystallization of his efforts.
  • 이 자료는 오랜 시간에 걸친 제 연구의 결정체입니다.
    This data is the crystallization of my long-term research.
    정말 훌륭한 연구 성과를 내셨군요.
    You've done a great job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결정체 (결쩡체)

🗣️ 결정체 (結晶體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)