🌟 비흡연자 (非吸煙者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비흡연자 (
비ː흐변자
)
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비흡연자
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88)