🌟 비흡연자 (非吸煙者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비흡연자 (
비ː흐변자
)
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비흡연자
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)