🌟 비흡연자 (非吸煙者)

Danh từ  

1. 담배를 피우지 않는 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비흡연자 구역.
    Non-smokers' section.
  • Google translate 비흡연자 좌석.
    Non-smoker seats.
  • Google translate 비흡연자가 많아지다.
    The number of non-smokers increases.
  • Google translate 비흡연자가 증가하다.
    Non-smokers increase.
  • Google translate 비흡연자를 보호하다.
    Protect non-smokers.
  • Google translate 담배 연기는 비흡연자에게도 해롭다.
    Cigarette smoke is harmful to non-smokers, too.
  • Google translate 우리 회사는 비흡연자 보호를 위해 별도의 흡연 구역을 지정했다.
    Our company has designated a separate smoking area to protect non-smokers.
  • Google translate 담배 냄새 좀 봐. 또 담배 피우고 왔지요?
    Look at the smell of cigarettes. did you smoke again?
    Google translate 하여튼 비흡연자가 담배 냄새를 더 잘 맡는다니까.
    Anyway, non-smokers smell better.

비흡연자: nonsmoker,ひきつえんしゃ【非喫煙者】,non-fumeur,no fumador,غير مدخّن,тамхи татдаггүй хүн,người không hút thuốc,คนไม่สูบบุหรี่,nonperokok,некурящий; некурящий человек,不吸烟者,非吸烟者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비흡연자 (비ː흐변자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)