🌟 비흡연자 (非吸煙者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비흡연자 (
비ː흐변자
)
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비흡연자
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)