🌷 Initial sound: ㅂㅎㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
비효율적
(非效率的)
:
들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
•
비흡연자
(非吸煙者)
:
담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá.
•
비효율적
(非效率的)
:
들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208)