🌷 Initial sound: ㅂㅎㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
비효율적
(非效率的)
:
들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
•
비흡연자
(非吸煙者)
:
담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá.
•
비효율적
(非效率的)
:
들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70)