🌷 Initial sound: ㅂㅎㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
비효율적
(非效率的)
:
들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
•
비흡연자
(非吸煙者)
:
담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá.
•
비효율적
(非效率的)
:
들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)