🌟 회고되다 (回顧 되다)

Động từ  

1. 지나간 일이 돌이켜져 생각되다.

1. ĐƯỢC HỒI TƯỞNG: Những việc đã qua được nghĩ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회고된 전쟁.
    Retrospective war.
  • Google translate 회고되어 기록되다.
    Recorded in retrospect.
  • Google translate 유년기가 회고되다.
    Childhood is recalled.
  • Google translate 지난날이 회고되다.
    Reminisce about the past.
  • Google translate 악몽으로 회고되다.
    Retrospect as a nightmare.
  • Google translate 그 사건은 지금까지도 많은 사람들에 의해 회고되곤 한다.
    The case is still being recalled by many people.
  • Google translate 그는 지금은 어려운 이 순간이 훗날 아름다운 추억으로 회고되길 바랐다.
    He hoped that this difficult moment now would be recalled as a beautiful memory in the future.
  • Google translate 나는 아카시아 꽃을 보면 어린 시절이 회고된다.
    I recall my childhood when i see acacia flowers.

회고되다: be retrospected; be recollected; be recalled,かいこされる【回顧される】,être rappelé en souvenir, être remémoré,ser recordado,يتذكّر,дурсагдах, санаанд орох,được hồi tưởng,ถูกหวนคิด, ถูกคิดย้อนกลับไป, ถูกนึกขึ้นมาได้,teringat, terkenang,вспоминаться,回顾,回忆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고되다 (회고되다) 회고되다 (훼고뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회고(回顧): 지나간 일을 돌이켜 생각함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chính trị (149) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Luật (42) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17)