🌟 말허리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말허리 (
말ː허리
)
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 말허리
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8)