🌟 무한량 (無限量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한량 (
무할량
)
📚 Từ phái sinh: • 무한량하다: 일정하게 정해진 분량이 따로 없을 만큼 많다.
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 무한량
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155)