🌟 무한량 (無限量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한량 (
무할량
)
📚 Từ phái sinh: • 무한량하다: 일정하게 정해진 분량이 따로 없을 만큼 많다.
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 무한량
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)