🌟 무한량 (無限量)

Danh từ  

1. 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.

1. LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한량의 시간.
    Infinite time.
  • 무한량의 자유.
    Infinite freedom.
  • 무한량으로 기다리다.
    To wait indefinitely.
  • 무한량으로 누리다.
    Enjoying in infinity.
  • 무한량으로 먹다.
    Eat in infinite quantities.
  • 무한량으로 세월을 보내다.
    Spend time in infinite quantities.
  • 무한량으로 확대되다.
    Expand to infinity.
  • 승규는 지수가 올 때까지 무한량으로 그녀의 집 앞에 서서 그녀를 기다렸다.
    Seung-gyu stood in front of her house in infinite quantities until ji-su came and waited for her.
  • 씨름 선수들은 보통 사람들이 상상하기 힘들 정도로 무한량의 밥을 먹는다.
    Ssireum wrestlers eat an infinite amount of rice that is hard for ordinary people to imagine.
  • 나는 대학생이 되자 무한량으로 주어진 시간과 자유가 오히려 부담스러웠다.
    When i became a college student, i felt rather burdened by the unlimited amount of time and freedom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한량 (무할량)
📚 Từ phái sinh: 무한량하다: 일정하게 정해진 분량이 따로 없을 만큼 많다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)