🌟 무한량 (無限量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한량 (
무할량
)
📚 Từ phái sinh: • 무한량하다: 일정하게 정해진 분량이 따로 없을 만큼 많다.
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 무한량
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78)