🌟 무한량 (無限量)

Danh từ  

1. 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.

1. LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무한량의 시간.
    Infinite time.
  • Google translate 무한량의 자유.
    Infinite freedom.
  • Google translate 무한량으로 기다리다.
    To wait indefinitely.
  • Google translate 무한량으로 누리다.
    Enjoying in infinity.
  • Google translate 무한량으로 먹다.
    Eat in infinite quantities.
  • Google translate 무한량으로 세월을 보내다.
    Spend time in infinite quantities.
  • Google translate 무한량으로 확대되다.
    Expand to infinity.
  • Google translate 승규는 지수가 올 때까지 무한량으로 그녀의 집 앞에 서서 그녀를 기다렸다.
    Seung-gyu stood in front of her house in infinite quantities until ji-su came and waited for her.
  • Google translate 씨름 선수들은 보통 사람들이 상상하기 힘들 정도로 무한량의 밥을 먹는다.
    Ssireum wrestlers eat an infinite amount of rice that is hard for ordinary people to imagine.
  • Google translate 나는 대학생이 되자 무한량으로 주어진 시간과 자유가 오히려 부담스러웠다.
    When i became a college student, i felt rather burdened by the unlimited amount of time and freedom.

무한량: infinite quantity,むげんりょう【無限量】,quantité illimitée,cantidad infinita,كمية لانهائية,хязгааргүй хэмжээ,lượng vô hạn, lượng nhiều vô số kể,ปริมาณที่ไม่จำกัด, ปริมาณที่ไม่มีที่สิ้นสุด, ปริมาณที่นับไม่ถ้วน,tidak terbatas,бесконечное количество,无限,无止境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한량 (무할량)
📚 Từ phái sinh: 무한량하다: 일정하게 정해진 분량이 따로 없을 만큼 많다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)