🌟 말허리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말허리 (
말ː허리
)
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 말허리
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110)