🌟 말허리

Danh từ  

1. 하고 있는 말의 중간.

1. LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토막 난 말허리.
    The dismembered horseback.
  • Google translate 말허리가 꺾이다.
    The horse's back is broken.
  • Google translate 말허리가 끊기다.
    Lose one's tongue.
  • Google translate 말허리를 꺾다.
    To break the horse's back.
  • Google translate 말허리를 끊다.
    Cut off the horseback.
  • Google translate 그는 선생님이 하는 얘기의 말허리를 꺾어 먹더니 자기 얘기를 늘어놓았다.
    He ate the teacher's horse and told his story.
  • Google translate 토론자의 논쟁이 격해지자 사회자는 말허리를 끊고 잠시 휴식 시간을 가졌다.
    As the debater's argument intensified, the moderator cut off his back and took a short break.
  • Google translate 잠깐, 내 말 좀 들어 봐.
    Wait, listen to me.
    Google translate 말허리 끊지 말고 끝까지 내 이야기 들어 봐.
    Don't cut me off and listen to me till the end.

말허리: the middle of talking,はなしのこし【話の腰】,,nudo, desarrollo,خصر كلام,ярианы дунд хэсэг,lời đang được nói,ระหว่างที่กำลังพูด, ระหว่างที่กำลังสนทนา,,середина речи,话头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말허리 (말ː허리)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110)