🌟 말허리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말허리 (
말ː허리
)
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 말허리
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42)