🌟 햇순 (햇 筍)

Danh từ  

1. 그해에 새로 난 여린 줄기나 가지.

1. NGỌN MỚI, NHÁNH MỚI: Cành hay nhánh cây non mới xuất hiện năm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연노란 햇순.
    Light yellow sunshine.
  • Google translate 햇순이 나다.
    Haetsoon.
  • Google translate 햇순이 돋아나다.
    Sunshine sprouts.
  • Google translate 햇순이 자라다.
    Haetsoon grows.
  • Google translate 햇순을 꺾다.
    Break the sunshine.
  • Google translate 나는 새로 난 햇순이 어서 자라 꽃을 피우기만 기다렸다.
    I just waited for the new haetsoon to grow up and blossom.
  • Google translate 겨울을 지낸 나뭇가지에서 초록색 햇순이 나오는 것은 언제 보아도 신기하다.
    It's always amazing to see green sunshine coming from the branches of the trees that spent the winter.
  • Google translate 아주머니, 이 고구마 줄기 싱싱해요?
    Ma'am, is this sweet potato stem fresh?
    Google translate 그럼요. 햇순이라 아주 연하고 부드러워요.
    Of course. it's very light and soft because it's haetsoon.

햇순: newly grown stem; newly grown branch,,bourgeon nouveau,tallo joven, rama joven,جذع أو غصن جديد,нахиа,ngọn mới, nhánh mới,กิ่งอ่อนที่เพิ่งแตกยอด, ก้านอ่อนที่เพิ่งแตกยอด,ranting baru tumbuh, batang baru tumbuh,,新枝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇순 (핻쑨)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)