🌟 꽃줄기

Danh từ  

1. 꽃이 달리는 줄기.

1. THÂN CÂY HOA: Thân cây có hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃줄기가 길다.
    The flower stalk is long.
  • Google translate 꽃줄기가 나오다.
    Flowering stems come out.
  • Google translate 꽃줄기가 자라다.
    The flower stalk grows.
  • Google translate 꽃줄기를 꺾다.
    Break the flower stalk.
  • Google translate 꽃줄기를 자르다.
    Cut off the flower stalk.
  • Google translate 어느새 해바라기의 꽃줄기가 어른 키만큼 자랐다.
    The sunflower's flower stalk grew as tall as an adult's.
  • Google translate 민들레의 꽃줄기를 잘라서 다듬은 뒤 물이 담긴 꽃병에 꽂아 놓으니 거실이 환해졌다.
    Cut and trim the flower stalk of the dandelion and put it in a vase of water, and the living room lit up.
  • Google translate 연꽃이 예쁘게 피었네요. 한번 만져 봐도 될까요?
    The lotus flowers are beautiful. can i touch it?
    Google translate 네. 꽃줄기에 가시가 있으니 만질 때 조심하세요.
    Yes. there are thorns in the flower stalk, so be careful when touching it.

꽃줄기: stem of a flower,かけい 【花茎】。とう 【薹】,hampe, pédoncule,eje floral,ساق الزهرة,цэцгийн иш,thân cây hoa,ก้าน, ก้านดอก, ก้านดอกไม้,sulur bunga, cabang bunga,цветочный стебель,花茎,花轴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃줄기 (꼳쭐기)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)