🌟 꽃줄기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃줄기 (
꼳쭐기
)
🌷 ㄲㅈㄱ: Initial sound 꽃줄기
-
ㄲㅈㄱ (
까짓것
)
: 별것 아닌 것.
Danh từ
🌏 CÁI KHÔNG ĐÁNG, CÁI NHỎ NHOI: Cái không đáng kể. -
ㄲㅈㄱ (
꽃줄기
)
: 꽃이 달리는 줄기.
Danh từ
🌏 THÂN CÂY HOA: Thân cây có hoa. -
ㄲㅈㄱ (
까짓것
)
: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 ĐÁNG GÌ, ĂN THUA GÌ: Lời nói có nghĩa không coi cái gì đó là to tát.
• Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)