🌟 까짓것

Danh từ  

1. 별것 아닌 것.

1. CÁI KHÔNG ĐÁNG, CÁI NHỎ NHOI: Cái không đáng kể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사내는 네 까짓것이 뭘 할 수 있냐며 나를 무시했다.
    The man ignored me, asking what your little thing could do.
  • Google translate 승규는 민준의 도전에 자신 있다는 듯이 까짓것은 상대가 되지 못한다고 말했다.
    Seung-gyu said that being confident about min-jun's challenge is no match.
  • Google translate 혹시 이 기계 사용법 아니?
    Do you know how to use this machine?
    Google translate 네가 쓸 일도 없는데 까짓것을 알아서 뭐하려고?
    What's the point of knowing something when you don't have anything to do with it?

까짓것: such a trivial thing,,,tal cosa,تفاهة,тэр зэргийн, тиймхэн юм,cái không đáng, cái nhỏ nhoi,เรื่องเล็ก, เรื่องเล็กน้อย, เรื่องไม่สำคัญ, เรื่องที่ไม่น่าเป็นห่วง,sebegitu (saja), segitu,всего ничего; всего лишь; всего-то,小样儿,就那些个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까짓것 (까짇껃) 까짓것이 (까짇꺼시) 까짓것도 (까찓껃또) 까짓것만 (까짇껀만)

🗣️ 까짓것 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Tôn giáo (43)