🌟 까짓것
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까짓것 (
까짇껃
) • 까짓것이 (까짇꺼시
) • 까짓것도 (까찓껃또
) • 까짓것만 (까짇껀만
)
🗣️ 까짓것 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅈㄱ: Initial sound 까짓것
-
ㄲㅈㄱ (
까짓것
)
: 별것 아닌 것.
Danh từ
🌏 CÁI KHÔNG ĐÁNG, CÁI NHỎ NHOI: Cái không đáng kể. -
ㄲㅈㄱ (
꽃줄기
)
: 꽃이 달리는 줄기.
Danh từ
🌏 THÂN CÂY HOA: Thân cây có hoa. -
ㄲㅈㄱ (
까짓것
)
: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 ĐÁNG GÌ, ĂN THUA GÌ: Lời nói có nghĩa không coi cái gì đó là to tát.
• Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43)