🌟 까짓것
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까짓것 (
까짇껃
) • 까짓것이 (까짇꺼시
) • 까짓것도 (까찓껃또
) • 까짓것만 (까짇껀만
)
🗣️ 까짓것 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅈㄱ: Initial sound 까짓것
-
ㄲㅈㄱ (
까짓것
)
: 별것 아닌 것.
Danh từ
🌏 CÁI KHÔNG ĐÁNG, CÁI NHỎ NHOI: Cái không đáng kể. -
ㄲㅈㄱ (
꽃줄기
)
: 꽃이 달리는 줄기.
Danh từ
🌏 THÂN CÂY HOA: Thân cây có hoa. -
ㄲㅈㄱ (
까짓것
)
: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 ĐÁNG GÌ, ĂN THUA GÌ: Lời nói có nghĩa không coi cái gì đó là to tát.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91)