🌟 까짓것

Danh từ  

1. 별것 아닌 것.

1. CÁI KHÔNG ĐÁNG, CÁI NHỎ NHOI: Cái không đáng kể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 사내는 네 까짓것이 뭘 할 수 있냐며 나를 무시했다.
    The man ignored me, asking what your little thing could do.
  • 승규는 민준의 도전에 자신 있다는 듯이 까짓것은 상대가 되지 못한다고 말했다.
    Seung-gyu said that being confident about min-jun's challenge is no match.
  • 혹시 이 기계 사용법 아니?
    Do you know how to use this machine?
    네가 쓸 일도 없는데 까짓것을 알아서 뭐하려고?
    What's the point of knowing something when you don't have anything to do with it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까짓것 (까짇껃) 까짓것이 (까짇꺼시) 까짓것도 (까찓껃또) 까짓것만 (까짇껀만)

🗣️ 까짓것 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91)