🌟 사기 (士氣)

  Danh từ  

1. 일을 해내거나 이기고자 하는 씩씩한 기운.

1. NHUỆ KHÍ, CHÍ KHÍ, SĨ KHÍ: Ý chí mạnh mẽ để làm được việc hay quyết thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병사들의 사기.
    Fraud by soldiers.
  • Google translate 선수들의 사기.
    The morale of the players.
  • Google translate 사기가 꺾이다.
    Dismissed.
  • Google translate 사기가 높다.
    Morale is high.
  • Google translate 사기가 떨어지다.
    Demoralize.
  • Google translate 사기를 꺾다.
    Demoralize.
  • Google translate 사기를 높이다.
    Increase morale.
  • Google translate 사기를 떨어뜨리다.
    To demoralize.
  • Google translate 사기를 북돋우다.
    Encourage morale.
  • Google translate 병사들은 힘찬 함성과 함께 사기를 드높였다.
    The soldiers raised their morale with a strong shout.
  • Google translate 직원들의 사기를 높이는 데에는 회식만 한 게 없다.
    There is nothing more than a company dinner to boost employee morale.
  • Google translate 상대편 관중들의 응원에 우리 선수들의 사기가 꺾였다.
    Our players were demoralized by the cheering of the opposing crowd.
  • Google translate 상대편이 한 골을 넣은 후에 완전히 경기 흐름이 바뀌었어.
    The flow of the game changed completely after the opponent scored one goal.
    Google translate 그러니까. 그 골 이후에 저쪽 팀 선수들의 사기가 충천했어.
    I mean. after that goal, the players over there were full of morale.

사기: morale; fighting spirit,しき【士気】,moral,aliento, ánimo,روح معنوّية,дайчин зориг,nhuệ khí, chí khí, sĩ khí,กำลังใจ, ขวัญ,semangat juang,боевой дух,士气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사기 (사ː기)
📚 thể loại: Tình cảm   Vấn đề môi trường  


🗣️ 사기 (士氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 사기 (士氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42)