🌟 축적 (蓄積)

Danh từ  

1. 지식, 경험, 돈 등을 모아서 쌓음. 또는 모아서 쌓은 것.

1. SỰ TÍCH LŨY: Sự thu gom và dồn lại kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc... Hoặc cái đã được thu gom và dồn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경험 축적.
    Accumulation of experience.
  • Google translate 에너지 축적.
    Energy accumulation.
  • Google translate 재산의 축적.
    Accumulation of property.
  • Google translate 정보의 축적.
    Accumulation of information.
  • Google translate 축적이 되다.
    Become accumulative.
  • Google translate 축적을 하다.
    Accumulate.
  • Google translate 그가 망하게 된 것은 부의 축적에 눈이 멀었기 때문이었다.
    It was because he was blinded by the accumulation of wealth that caused him to fail.
  • Google translate 이 소설은 작가 자신의 경험의 축적에 의해 이루어진 것이다.
    This novel is accomplished by the accumulation of the author's own experiences.
  • Google translate 정보의 끊임없는 축적은 이 시대에 하나의 경쟁력이 될 수 있다.
    The constant accumulation of information can be one competitive advantage in this era.
  • Google translate 나 이번에 사기 당해서 돈을 엄청 잃었어.
    I lost a lot of money this time because i was swindled.
    Google translate 저런! 그래도 이런저런 경험 축적이 다 네게 언젠가는 도움이 될 거야.
    Gosh! but all this and that accumulation of experience will help you someday.

축적: accumulation,ちくせき【蓄積】,amas, accumulation, entassement,acumulación, amontonamiento,تراكم,хуримтлал,sự tích lũy,การสะสม, การสร้างเสริม, การเพิ่มพูน, การพอกพูน,pengumpulan, penumpukan,накопление,积累,蓄积 ,积蓄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축적 (축쩍) 축적이 (축쩌기) 축적도 (축쩍또) 축적만 (축쩡만)
📚 Từ phái sinh: 축적되다(蓄積되다): 지식, 경험, 돈 등이 모여서 쌓이다. 축적하다(蓄積하다): 지식, 경험, 돈 등을 모아서 쌓다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15)