🌟 강매 (強買)

Danh từ  

1. 강하게 권하는 것을 거절하지 못해 사기 싫은 물건을 억지로 삼.

1. SỰ BỊ ÉP MUA: Việc buộc lòng mua thứ mình ghét do không thể từ chối sự lôi kéo mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강매가 되다.
    Become a compulsion.
  • Google translate 강매를 요구하다.
    Demand a hard bargain.
  • Google translate 강매를 피하다.
    Avoid compulsion.
  • Google translate 강매를 하다.
    To force a bargain.
  • Google translate 강매로 팔다.
    Sell by compulsion.
  • Google translate 우리는 관광지에서 강매를 하는 바람에 쓸데없이 돈을 썼다.
    We spent money uselessly because we were robbing tourist attractions.
  • Google translate 나는 동창생의 부탁에 못 이겨 한 강매 때문에 아내에게 잔소리를 들었다.
    I was nagged by my wife for a compulsion under the request of my classmate.
  • Google translate 아무리 강매였다고는 하나 결국 내가 샀으니 누구를 탓할 수도 없는 노릇이다.
    No matter how hard it was, i bought it, so i can't blame anyone.

강매: high-pressure sales; forced purchase,おしうり【押売り】。しいうり【強売】,achat forcé, achat contre sa volonté,compra forzada,شراء إجباري,хүчээр худалдах, хүчээр зарах, албадан худалдах,sự bị ép mua,การบังคับให้ซื้อ, การเคี่ยวเข็ญให้ซื้อ,pembelian paksa,насильное принуждение к покупке,强买,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강매 (강ː매)
📚 Từ phái sinh: 강매하다(強買하다): 강하게 권하는 것을 거절하지 못해 사기 싫은 것을 억지로 사다. 강매되다: 물건이 사는 사람의 의지와 상관없이 억지로 팔리다., 남에게 물건이 강제로 떠…

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)