🌟 자문 (自問)

Danh từ  

1. 자기 자신에게 물음.

1. SỰ TỰ HỎI: Việc hỏi bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자문을 되풀이하다.
    Repeat counsel.
  • Google translate 자문을 하다.
    Advise.
  • Google translate 지수는 '내가 뭘 잘못한 거지?'라며 혼자 자문을 했다.
    Jisoo advised herself, 'what did i do wrong?'.
  • Google translate 유민이는 뭘 사기 전에 항상 이 물건이 자신에게 꼭 필요한 것인지 자문을 해 보곤 한다.
    Yu-min always asks if this item is necessary for him before buying anything.
  • Google translate 선배님은 일이 잘 풀리지 않을 때 어떤 식으로 마음을 정리하시나요?
    How do you organize your mind when things don't go well?
    Google translate 나는 일기를 쓰면서 스스로에게 자문도 하고 상황도 차분히 정리해 봐.
    I'm writing a diary, consulting myself, and organizing things calmly.

자문: questioning oneself,じもん【自問】,autoquestionnement,pregunta a sí mismo,سؤال النفس,өөрөөсөө асуух,sự tự hỏi,การถามตัวเอง,,вопрос к самому себе; спрашивание самого себя,自问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자문 (자문)
📚 Từ phái sinh: 자문하다(自問하다): 자기 자신에게 묻다.

🗣️ 자문 (自問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81)