🌟 자문 (自問)

Danh từ  

1. 자기 자신에게 물음.

1. SỰ TỰ HỎI: Việc hỏi bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자문을 되풀이하다.
    Repeat counsel.
  • 자문을 하다.
    Advise.
  • 지수는 '내가 뭘 잘못한 거지?'라며 혼자 자문을 했다.
    Jisoo advised herself, 'what did i do wrong?'.
  • 유민이는 뭘 사기 전에 항상 이 물건이 자신에게 꼭 필요한 것인지 자문을 해 보곤 한다.
    Yu-min always asks if this item is necessary for him before buying anything.
  • 선배님은 일이 잘 풀리지 않을 때 어떤 식으로 마음을 정리하시나요?
    How do you organize your mind when things don't go well?
    나는 일기를 쓰면서 스스로에게 자문도 하고 상황도 차분히 정리해 봐.
    I'm writing a diary, consulting myself, and organizing things calmly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자문 (자문)
📚 Từ phái sinh: 자문하다(自問하다): 자기 자신에게 묻다.

🗣️ 자문 (自問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70)