🌟 직함 (職銜)

Danh từ  

1. 직책이나 직무의 이름.

1. CHỨC DANH: Tên của chức trách hoặc chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 직함.
    Official title.
  • Google translate 정식 직함.
    Formal title.
  • Google translate 굉장한 직함.
    Great title.
  • Google translate 새로운 직함.
    A new title.
  • Google translate 이상한 직함.
    A strange title.
  • Google translate 직함이 바뀌다.
    Title changes.
  • Google translate 직함을 가지다.
    Hold a title.
  • Google translate 직함을 맡기다.
    To entrust a title.
  • Google translate 직함으로 부르다.
    Call by title.
  • Google translate 나의 명함에는 편집장이라는 직함이 선명하게 인쇄되어 있었다.
    On my business card the title of editor was clearly printed.
  • Google translate 남편은 교수, 자문 위원, 시 의원이라는 세 개의 직함을 가지고 있다.
    The husband has three titles: professor, advisor and member of parliament xi.
  • Google translate 회사에서 과장 이하의 직함을 매니저로 통일하기로 했대.
    The company has decided to unify sub-chief titles into managers.
    Google translate 그럼 사원, 대리, 과장이 모두 매니저가 되는 거야?
    So the employees, the deputy, the section chief are all managers?

직함: title,かたがき【肩書き】。かんしょくめい【官職名】。しょくせきめい【職責名】,titre officiel,titulo, cargo,لقب,албан тушаалын нэр,chức danh,ตำแหน่ง, ชื่อตำแหน่ง,jabatan,титул; звание,官衔,职衔,职称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직함 (지캄)


🗣️ 직함 (職銜) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)