🌟 독점적 (獨占的)

Danh từ  

1. 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는 것.

1. TÍNH ĐỘC QUYỀN: Sự một mình nắm giữ tất cả mọi đồ vật hay vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독점적인 기술력.
    Exclusive technical skills.
  • Google translate 독점적인 분야.
    Exclusive field.
  • Google translate 독점적인 생산품.
    Exclusive produce.
  • Google translate 독점적인 위치.
    Exclusive location.
  • Google translate 독점적으로 공급하다.
    Supply exclusively.
  • Google translate 독점적으로 진출하다.
    Exclusive entry.
  • Google translate 우리 회사는 작년에 체결한 계약에 따라 독점적인 금융 자문 회사로서의 지위를 확보했다.
    Our company has secured its position as an exclusive financial advisory firm under a contract signed last year.
  • Google translate 김 대리는 지난 십 년간 사내 차량 보험을 특정 업체와 독점적으로 계약한 것이 발각되어 사표를 제출했다.
    Kim tendered his resignation after he was found to have exclusively contracted in-house vehicle insurance with a certain company over the past decade.

독점적: being monopolistic,どくせんてき【独占的】,(n.) monopolistique, exclusive,lo exclusivo, lo monopolístico,احتكاري,монополь, ганцаар эзэгнэх,tính độc quyền,แต่ผู้เดียว, แต่เพียงผู้เดียว, ที่ผูกขาด, ที่เป็นเอกสิทธิ์,monopoli,монополия,独占的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독점적 (독쩜적)
📚 Từ phái sinh: 독점(獨占): 혼자서 다 가짐., 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)