🌟 독점적 (獨占的)

Danh từ  

1. 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는 것.

1. TÍNH ĐỘC QUYỀN: Sự một mình nắm giữ tất cả mọi đồ vật hay vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독점적인 기술력.
    Exclusive technical skills.
  • 독점적인 분야.
    Exclusive field.
  • 독점적인 생산품.
    Exclusive produce.
  • 독점적인 위치.
    Exclusive location.
  • 독점적으로 공급하다.
    Supply exclusively.
  • 독점적으로 진출하다.
    Exclusive entry.
  • 우리 회사는 작년에 체결한 계약에 따라 독점적인 금융 자문 회사로서의 지위를 확보했다.
    Our company has secured its position as an exclusive financial advisory firm under a contract signed last year.
  • 김 대리는 지난 십 년간 사내 차량 보험을 특정 업체와 독점적으로 계약한 것이 발각되어 사표를 제출했다.
    Kim tendered his resignation after he was found to have exclusively contracted in-house vehicle insurance with a certain company over the past decade.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독점적 (독쩜적)
📚 Từ phái sinh: 독점(獨占): 혼자서 다 가짐., 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두…

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132)