🌟 자문하다 (自問 하다)

Động từ  

1. 자기 자신에게 묻다.

1. TỰ HỎI: Hỏi bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스스로에게 자문하다.
    Consult yourself.
  • Google translate 자신에게 자문하다.
    Advise oneself.
  • Google translate 지수는 자신이 너무 이기적이었는지 혼자 자문했다.
    Jisoo asked herself if she was too selfish.
  • Google translate 나는 어릴 적과 비교해 내가 무엇이 달라졌냐고 자문해 보았다.
    I asked myself what changed me compared to my childhood.
  • Google translate 이 책이 그렇게 감동적이라며?
    I hear this book is so touching?
    Google translate 응. 인생에 대해서 많은 의문이 생겨서 자꾸 내 인생에 대해 자문하게 되더라.
    Yeah. i've had a lot of questions about my life, and i keep asking myself questions about my life.

자문하다: ask oneself,じもんする【自問する】,s'autoquestionner,preguntarse,يسأل نفسه,өөрөөсөө асуух,tự hỏi,ถามตัวเอง,bertanya sendiri,задавать вопрос себе,自问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자문하다 (자문하다)
📚 Từ phái sinh: 자문(自問): 자기 자신에게 물음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Hẹn (4)