🌟 자문하다 (自問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자문하다 (
자문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자문(自問): 자기 자신에게 물음.
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 자문하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Hẹn (4)