🌟 자문하다 (自問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자문하다 (
자문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자문(自問): 자기 자신에게 물음.
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 자문하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)