🌟 조직되다 (組織 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조직되다 (
조직뙤다
) • 조직되다 (조직뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 조직(組織): 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단을 이룸. 또는 그 집…
🗣️ 조직되다 (組織 되다) @ Giải nghĩa
- 결성되다 (結成되다) : 모임이나 단체가 조직되다.
- 재조직되다 (再組織되다) : 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다.
🗣️ 조직되다 (組織 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 아카데미가 조직되다. [아카데미 (academy)]
- 암살단이 조직되다. [암살단 (暗殺團)]
- 타율적으로 조직되다. [타율적 (他律的)]
- 민방위가 조직되다. [민방위 (民防衛)]
- 계통적으로 조직되다. [계통적 (系統的)]
- 독립군이 조직되다. [독립군 (獨立軍)]
- 농업 협동조합이 조직되다. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
• Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204)