🌟 조직되다 (組織 되다)

Động từ  

1. 짜여서 이루어지거나 얽혀서 만들어지다.

1. ĐƯỢC LIÊN KẾT, ĐƯỢC CẤU TẠO, ĐƯỢC DỆT: Được đan lại rồi được tạo nên hoặc được kết lại rồi được làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조직된 모양.
    Organized shape.
  • Google translate 조직된 상태.
    Organized state.
  • Google translate 담요가 조직되다.
    Blankets are organized.
  • Google translate 옷감이 조직되다.
    The fabric is organized.
  • Google translate 직물이 조직되다.
    The fabric is organized.
  • Google translate 따듯한 재질의 실로 조직된 담요를 덮으니 전혀 춥지가 않았다.
    It was not cold at all when i covered a blanket of warm yarn.
  • Google translate 가져 온 옷감이 조직된 상태를 보니 매우 촘촘하게 잘 짜여 있었다.
    The fabric i brought was very finely woven, looking at the organized condition.
  • Google translate 이 옷은 통풍이 참 잘 돼서 입으면 시원해.
    This dress is very airy and cool to wear.
    Google translate 그럴 것 같아. 옷감이 조직된 모양을 보니 바람이 잘 통할 것 같아.
    I think so. looking at the organized fabric, i think the wind will work well.

조직되다: be weaved,そしきされる【組織される】,être bien tissé,organizar, agrupar,يتكوّن,бий болох, үйлдвэрлэгдэх,được liên kết, được cấu tạo, được dệt,ทอ, สาน, ถักทอ,terbentuk, terbuat, dibuat, dibentuk,сплетаться,组织,编织,

2. 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단이 이루어지다.

2. ĐƯỢC TỔ CHỨC, ĐƯỢC CẤU TẠO: Tổ chức có hệ thống được tạo ra do nhiều người nhằm đạt được mục tiêu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내각이 조직되다.
    The cabinet is organized.
  • Google translate 단체가 조직되다.
    An organization is formed.
  • Google translate 위원회가 조직되다.
    A committee is formed.
  • Google translate 조직이 조직되다.
    Organize.
  • Google translate 전문가로 조직되다.
    Organized as an expert.
  • Google translate 학생들로 조직되다.
    Organized by students.
  • Google translate 회사에서는 컴퓨터 전문가들로 조직된 자문 위원회를 결성하였다.
    The company formed an advisory committee organized by computer experts.
  • Google translate 당시 우리나라에는 독립을 위한 비밀 결사가 여기저기에서 조직되었다.
    At that time, secret associations for independence were organized here and there in our country.
  • Google translate 이 공지 좀 봐. 학생들로 조직된 팀에서 좋은 아이디어 상품을 만들면 상금을 준대.
    Look at this notice. a team of students will give prize money if they make good idea products.
    Google translate 어머, 그래? 우리 한번 지원해 보자.
    Oh, yeah? let's apply.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직되다 (조직뙤다) 조직되다 (조직뛔다)
📚 Từ phái sinh: 조직(組織): 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단을 이룸. 또는 그 집…


🗣️ 조직되다 (組織 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 조직되다 (組織 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204)